Bảng giá làm răng Implant:
. Điều trị tuỷ răng 1 chân ( răng 1, 2, 3) 600.000vnd/ 1 răng
. Điều trị tuỷ răng 2 chân (răng 4, 5) 800.000vnd/ 1 răng
. Điều trị tuỷ răng nhiều chân (răng 6, 7) 1.500.000vnd/ 1 răng
. Hàm giả toàn hàm, hàm dưới 8.000.000vnd
. Hàm giả toàn hàm, hàm trên 7.000.000vnd
. Nhổ chân răng, răng một chân 500.000vnd/ 1 răng
. Nhổ chân răng, răng nhiều chân 700.000vnd/ 1 răng
. Nhổ răng hàm, nhỏ (4, 5, 6, 7) 1.000.000vnd/ 1 răng
. Phẫu thuật ghép xương GBR, xương Bio-OSS Mỹ 250USD/ 1 răng
. Phẫu thuật ghép xương GBR, xương Osteon Korea 150USD/ 1 răng
. Trụ Implant Korea chất lượng loại 1 (Dentium, Osterm) 16.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant France, Đức, Mỹ loại 1 (Tekka, Biotech, Dentium, Paltop) 24.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant France, Đức, Mỹ loại 1 (xương hàm thấp 4-6mm, xương xốp) 27.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant mini tăng cường lưu giữ hàm giả 10.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant Nobel Biocare 28.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant Nobel Biocare Active 33.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant Straumann SLA Thuỵ Sĩ 30.000.000vnd/ 1 trụ
. Trụ Implant Straumann SLA Active Thuỵ Sĩ 35.000.000vnd/ 1 trụ
. Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2: 8.000.000vnd/ 1 răng
. Abutment Customize Titan (Âu, Mỹ) 3.000.000vnd/ 1 răng
. Abutment Customize Sứ Hàn Quốc 4.000.000vnd/ 1 răng
. Abutment Customize Sứ (Âu, Mỹ) 5.000.000vnd/ 1 răng
. Mão sứ Cercon 8.000.000vnd/ 1 răng
. Mão sứ Cercon HT - Emax Press 9.000.000vnd/ 1 răng
. Mão sứ Roland 7.000.000vnd/ 1 răng
. Mão sứ Titan 3.500.000vnd/ 1 răng
. Mão toàn sứ Emax Zic 8.000.000vnd/ 1 răng
Giá trên chưa bao gồm các chi phí:
. Gây tê 5.000.000vnd
. Gây mê 10.000.000vnd
. Chuyển từ gây tê sang gây mê 10.000.000vnd
. Chuyển từ gây tê sang tiền mê 5.000.000vnd
. Chuyển từ tiền mê sang gây mê 5.000.000vnd
Liên hệ:
Điện thoại: 0967893208
Email: beautykingdomvn@gmail.com
Website: www.beautykingdomvn.com
www.thuoctiemtrang.com