MF+ MFIII NOP Nano Organo Peptides Triple Strength – Parkinson’s & Alzheimer’s Diseases - tế bào gốc nhau thai hỗ trợ tình trạng Parkinson & Alzheimer
Xuất xứ: Đức
Đóng gói: hộp 10 ống x 2,5ml
. Sản Phẩm Đặt Trước, Không Có Sẵn, Khách Hàng Thanh Toán 100%, 10-12 ngày nhận hàng.
. Combo Dementia/ Alzheimer: Amygdala, Hippocampus, Cingulate Gyrus
10 ống Giá Liên Hệ
20 ống Giá Liên Hệ
30 ống Giá Liên Hệ
. Combo Parkinson: Frontal Lobe/Prefrontal Cortex/Basal Ganglia (Substantia Nigra)/Thalamus
10 ống Giá Liên Hệ
20 ống Giá Liên Hệ
30 ống Giá Liên Hệ
Cách dùng:
Tiêm bắp mông
Bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer đều là những rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển chủ yếu ảnh hưởng đến người cao tuổi. Mặc dù có một số điểm tương đồng, chúng là những căn bệnh riêng biệt với các cơ chế và triệu chứng sinh lý bệnh khác nhau.
Quá trình sửa chữa và tái tạo bằng cách sử dụng các phương pháp mới mang lại tiềm năng to lớn trong lĩnh vực khoa học thần kinh, đặc biệt là đối với các tình trạng liên quan đến tổn thương mô thần kinh và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Khả năng tái tạo này đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các chiến lược trị liệu nhằm phục hồi mạng lưới thần kinh và sau đó là phục hồi các chức năng thần kinh.
Parkinson's Disease (PD)
Biểu hiện:
Bệnh Parkinson được đặc trưng bởi sự mất đi các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong chất đen, một vùng của não giữa. Nguyên nhân của sự chết tế bào thần kinh này vẫn chưa được hiểu đầy đủ nhưng được cho là liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường
Các triệu chứng
PD chủ yếu được biết đến với các triệu chứng vận động của nó, bao gồm:
Run khi nghỉ ngơi
Bradykinesia (chuyển động chậm)
Độ cứng (độ cứng của chân tay và thân)
Tư thế không ổn định (sự cân bằng và phối hợp bị suy yếu)
Các triệu chứng phi vận động cũng có thể đáng kể và bao gồm trầm cảm, lo lắng, suy giảm nhận thức, rối loạn giấc ngủ và rối loạn chức năng tự trị.
Điều trị:
Hiện tại không có cách chữa trị bệnh Parkinson và việc điều trị tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng.
Thùy trán
Trong bối cảnh bệnh Parkinson và Alzheimer, nghiên cứu và quản lý các bệnh trong peptide nano tập trung vào thùy trán do vai trò của nó trong các quá trình nhận thức, ra quyết định và các chức năng điều hành cấp cao khác bị suy giảm trong những tình trạng này. Nano Organo Peptide cực kỳ quan trọng để cải thiện một loạt các chức năng nhận thức và hành vi, bao gồm:
Chức năng vận động: Phần sau của thùy trán chứa vỏ não vận động chính, giúp cải thiện việc lập kế hoạch, kiểm soát và thực hiện các chuyển động tự nguyện.
Chức năng điều hành: Điều này bao gồm các kỹ năng nhận thức cao hơn như giải quyết vấn đề, ra quyết định, lập kế hoạch và phán đoán. Những chức năng này thường được gọi là "chức năng điều hành" vì chúng rất quan trọng đối với khả năng quản lý và điều chỉnh hành vi.
Hành vi và cảm xúc: Thùy trán chịu trách nhiệm về khả năng hiểu và làm trung gian cho các tương tác xã hội phức tạp của chúng ta. Nano Organo Peptide giúp điều chỉnh cảm xúc, thể hiện tính cách và khả năng đồng cảm.
Sản xuất lời nói và ngôn ngữ: Các bộ phận của thùy trán, chẳng hạn như vùng Broca, rất cần thiết cho việc sản xuất ngôn ngữ. Dự phòng bằng Nano Organo Peptides có thể giúp ở một mức độ nhất định để tránh tổn thương khu vực này thường dẫn đến chứng mất ngôn ngữ của Broca và được đặc trưng bởi những khó khăn trong việc tạo ra lời nói.
Chức năng nhận thức: Nano Organo Peptide cũng tham gia vào việc tăng cường trí nhớ, sự chú ý và học tập.
Tổn thương hoặc bệnh ảnh hưởng đến thùy trán có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và vị trí của sự suy giảm. Nó có thể dẫn đến những thay đổi về tính cách, khó khăn với chức năng vận động, khả năng giải quyết vấn đề bị suy giảm và những thiếu hụt khác trong các chức năng điều hành. Trong các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, Parkinson, mất trí nhớ hoặc trong trường hợp chấn thương sọ não, thùy trán thường có liên quan, dẫn đến những thay đổi đáng kể về hành vi và tính cách. Với vai trò của thùy trán trong các chức năng bậc cao này, nó là trọng tâm chính của nghiên cứu thần kinh và các can thiệp lâm sàng nhằm bảo vệ sức khỏe nhận thức.
Vỏ não trước trán
Trong cả bệnh Alzheimer (AD) và bệnh Parkinson (PD), vỏ não trước trán là một trong những vùng não quan trọng có thể bị ảnh hưởng đáng kể, dẫn đến một loạt các triệu chứng nhận thức, hành vi và vận động.
Bệnh Alzheimer
Vỏ não trước trán rất quan trọng đối với các chức năng điều hành, bao gồm lập kế hoạch, ra quyết định, trí nhớ làm việc và hành vi xã hội. Trong bối cảnh bệnh Alzheimer, Nano Organo Peptides có thể giúp ích theo những cách sau:
Suy giảm nhận thức: Khi AD tiến triển, mất tế bào thần kinh và teo ở vỏ não trước trán góp phần làm suy yếu các chức năng điều hành. Nano Organo Peptide có thể giảm bớt những khó khăn với các nhiệm vụ phức tạp, lập kế hoạch, tổ chức, giải quyết vấn đề và đa nhiệm.
Thay đổi hành vi: Vỏ não trước trán đóng một vai trò trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi. Cách tiếp cận Nano Organo Peptides trong lĩnh vực này có thể giúp kiểm soát sự thờ ơ, mất kiềm chế, thiếu sự đồng cảm, thay đổi tâm trạng và thay đổi tính cách.
Suy giảm trí nhớ: Ban đầu, AD ảnh hưởng đến vùng hải mã, dẫn đến mất trí nhớ ngắn hạn. Khi bệnh tiến triển, vỏ não trước trán cũng có thể bị ảnh hưởng, trong đó Nano Organo Peptides có thể hoạt động như một chất tăng cường làm trầm trọng thêm các vấn đề về trí nhớ, bao gồm cả việc mất trí nhớ làm việc.
Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson chủ yếu được biết đến với các triệu chứng vận động của nó. Tuy nhiên, các chức năng nhận thức cũng có thể bị ảnh hưởng và đây là cách Nano Organo Peptides có thể có lợi trong các trường hợp PD:
Rối loạn chức năng điều hành: PD có thể gây ra rối loạn chức năng điều hành do sự tham gia của vỏ não trước trán. Trong vấn đề này, Nano Organo Peptides có thể giúp tránh những khó khăn trong việc lập kế hoạch, tư duy linh hoạt và giải quyết vấn đề.
Mất dopaminergic: PD liên quan đến việc mất các tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen, ảnh hưởng đến vỏ não trước trán trong số các vùng khác. Việc sử dụng Nano Organo Peptide có thể làm giảm sự hình thành thiếu hụt nhận thức.
Rối loạn tâm trạng: Sự suy yếu của vỏ não trước trán trong PD có thể góp phần gây ra trầm cảm và lo lắng, đây là những triệu chứng không vận động phổ biến của bệnh Parkinson. Nano Organo Peptides có thể được hưởng lợi bằng cách giảm ảnh hưởng của tổn thương và sự xuất hiện của các triệu chứng lâm sàng rối loạn ranh giới, như lo lắng, trầm cảm và thay đổi tâm trạng.
Trong cả AD và PD, các triệu chứng nhận thức bắt nguồn từ suy giảm vỏ não trước trán có thể có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Các phương pháp trị liệu với Nano Organo Peptides giúp kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ các chức năng nhận thức và hành vi.
Basal Ganglia (Substantia Nigra)
Các hạch cơ bản là một nhóm hạt nhân trong não được kết nối với vỏ não, đồi thị và thân não, liên quan đến nhiều chức năng khác nhau, bao gồm kiểm soát các chuyển động vận động tự nguyện, học theo thủ tục, hành vi thông thường hoặc "thói quen", chuyển động mắt, chức năng nhận thức và cảm xúc. Vật chất đen là một thành phần quan trọng của hệ thống hạch nền, và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chuyển động, trong số các chức năng khác. Nano Organo Peptides, và cụ thể là Substantia Nigra, đóng vai trò quan trọng trong cả bệnh Parkinson (PD) và bệnh Alzheimer (AD), mặc dù theo những cách khác nhau.
Bệnh Parkinson
Các hạch cơ bản, bao gồm nhân đuôi, putamen, globus pallidus và nhân dưới đồi, có liên quan đến việc kiểm soát các chuyển động vận động tự nguyện, học thủ tục, hành vi thông thường và cảm xúc. Trong bệnh Parkinson, Substantia Nigra là một trong những vùng bị bệnh nặng nề nhất. Nó bao gồm các tế bào thần kinh trong pars compacta tạo ra dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh cần thiết để kiểm soát chuyển động và phối hợp.
Rối loạn chức năng của hạch nền do mất đầu vào dopaminergic từ chất đen là trung tâm của các triệu chứng PD. Nó gửi các hình chiếu dopaminergic đến các phần khác của hạch nền, chủ yếu đến vân (nhân đuôi và putamen) và rất quan trọng đối với việc điều chỉnh các chuyển động. Cái chết của các tế bào thần kinh này là bệnh lý chính trong bệnh Parkinson. Nó cũng hoạt động như một nhân đầu ra chính của hạch nền và có vai trò trong việc kiểm soát chuyển động của mắt và các khía cạnh khác của sự phối hợp vận động. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của các tế bào thần kinh sản xuất dopamine dẫn đến sự thiếu hụt dopamine trong vân, làm gián đoạn sự cân bằng tinh tế của mạch hạch nền kiểm soát chuyển động. Phương pháp tiếp cận liên quan đến Nano Organo Peptides của Basal Ganglia, bao gồm Substantia Nigra giúp giảm ở một mức độ nhất định các triệu chứng cốt lõi của PD.
Bệnh Alzheimer
Trong khi bệnh Alzheimer chủ yếu ảnh hưởng đến các khu vực khác của não liên quan đến trí nhớ và nhận thức, nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất đen cũng có thể liên quan. Các cá nhân bị AD cũng có thể bị mất tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen, tương tự như những gì xảy ra trong PD, mặc dù thường ở mức độ thấp hơn. Điều này có thể góp phần gây ra các vấn đề về vận động trong các giai đoạn sau của AD. Ngoài ra, hạch nền, thông qua các kết nối của chúng với vỏ não và hệ thống limbic, có liên quan đến nhiều quá trình nhận thức và cảm xúc khác nhau. Nano Organo Peptides rối loạn chức năng ở những khu vực này do bệnh lý AD có thể góp phần gây ra các triệu chứng như thay đổi động lực và tâm trạng, và có khả năng làm trầm trọng thêm sự suy giảm nhận thức được thấy trong bệnh.
Sự tham gia của hạch nền và chất đen trong cả AD và PD chỉ ra bản chất đa diện của các bệnh này. Chúng không chỉ giới hạn ở một loại triệu chứng hoặc vùng não mà là các rối loạn hệ thống có thể ảnh hưởng đến nhiều con đường và chức năng thần kinh. Như vậy, việc quản lý bệnh thường cần phải đa phương thức và hỗ trợ, giải quyết một loạt các triệu chứng.
Thalamus
Thalamus là một cấu trúc quan trọng trong não hoạt động như một trung tâm chuyển tiếp, xử lý và truyền thông tin từ các cơ quan cảm giác đến vỏ não. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh ý thức, giấc ngủ và sự tỉnh táo.
Bệnh Alzheimer
Trong bệnh Alzheimer, đồi núi có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là trong giai đoạn tiến triển của bệnh. Nano Organo Peptide trong những trường hợp như vậy có thể làm giảm các chức năng sau:
Mất tế bào thần kinh: Trong khi các giai đoạn đầu của AD chủ yếu liên quan đến vùng hải mã và vỏ não, các giai đoạn sau có thể thấy sự thoái hóa ở đồi thịt. Sự thúc đẩy của Nano Organo Peptides có thể góp phần điều chỉnh sự suy giảm nhận thức tổng thể.
Sự gián đoạn của các con đường: Thalamus được kết nối với các bộ phận khác nhau của não, bao gồm vùng hải mã và vỏ não trước trán. AD có thể phá vỡ các con đường này, làm suy yếu luồng thông tin, trong khi việc sử dụng Nano Organo Peptide có thể làm giảm tình trạng thâm hụt trí nhớ và mất phương hướng trầm trọng hơn.
Rối loạn giấc ngủ: Vì đồi thị có liên quan đến việc điều hòa giấc ngủ, việc sử dụng Nano Organo Peptides có thể dẫn đến sự tái tạo ở khu vực này và giúp kiểm soát các rối loạn giấc ngủ thường thấy ở bệnh nhân AD.
Bệnh Parkinson
Sự tham gia của đồi tưởng trong bệnh Parkinson thường liên quan đến các triệu chứng vận động của tình trạng này.
Motor Circuitry: Mạch hạch cơ bản-thalamo-võm vỏ não rất quan trọng đối với việc điều khiển vận động. Trong PD, sự mất các tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen dẫn đến thay đổi hoạt động của đồi cảm, từ đó ảnh hưởng đến vỏ não vận động. Nano Organo Peptides góp phần tích cực vào các triệu chứng vận động của PD như run, cứng khớp và chậm vận động.
Kích thích não sâu (DBS): Một trong những phương pháp điều trị PD tiến triển là kích thích não sâu, trong đó các điện cực được cấy vào các khu vực não cụ thể, bao gồm các vùng trong đồi tưởng, để giúp kiểm soát các triệu chứng vận động. Do đó, Nano Organo Peptide trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng để duy trì bệnh.
Các triệu chứng phi vận động: Bên cạnh việc kiểm soát vận động, đồi mồi có kết nối với hệ thống limbic và vỏ não trước trán, ảnh hưởng đến các chức năng nhận thức. Trong khi quá trình PD có thể phá vỡ các kết nối này, dẫn đến các triệu chứng nhận thức và cảm xúc, việc sử dụng Nano Organo Peptides có thể giúp điều chỉnh nó.
Cả AD và PD đều có thể liên quan đến bệnh lý đồi thị, nhưng bản chất và ý nghĩa của sự tham gia của đồi thị khác nhau giữa hai bệnh. Trong AD, nó liên quan nhiều hơn đến sự lây lan tiến bộ của thoái hóa thần kinh và tác động của nó đối với các chức năng nhận thức, trong khi ở PD, nó gắn liền với mạch điều khiển các chức năng vận động và, ở mức độ thấp hơn, các quá trình nhận thức. Nghiên cứu và quản lý bệnh tật bao gồm Nano Organo Peptides cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng.
Mối liên hệ giữa độ dài telomere và bệnh Alzheimer
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên quan giữa sự rút ngắn của telomere với nguy cơ gia tăng mắc bệnh Alzheimer (Alzheimer’s disease - AD), một trong những bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến nhất.
Bên cạnh đó, có báo cáo cho thấy chiều dài telomere ngắn lại trong tế bào bạch cầu có liên quan đến nguy cơ cao hơn trong việc phát triển bệnh Alzheimer. Sự rút ngắn telomere đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bệnh này, mặc dù cơ chế cụ thể vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự liên kết này, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến lão hóa và viêm nhiễm ở cấp độ tế bào.
Sự rút ngắn telomere có thể dẫn đến hiện tượng lão hóa tế bào, trong đó tế bào ngừng phân chia vĩnh viễn và tiết ra các cytokine gây viêm mạn tính. Quá trình viêm kéo dài này có thể góp phần vào sự thoái hóa hệ thần kinh. Ngoài ra, telomere quá ngắn có thể làm mất ổn định bộ gen (Genomic Instability), làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng và chết đi của tế bào thần kinh – một yếu tố then chốt trong cơ chế bệnh sinh của Alzheimer.
Hơn nữa, sự rút ngắn telomere còn làm suy giảm khả năng tái tạo của tế bào gốc thần kinh (neural stem cell), khiến não bộ bị hạn chế trong việc sửa chữa và duy trì mạng lưới thần kinh. Điều này dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức và trí nhớ theo thời gian.
Từ mối liên quan tiềm tàng giữa chiều dài telomere và bệnh Alzheimer, có thể thấy vai trò quan trọng của telomere trong các bệnh lý thoái hóa thần kinh. Do đó, cần có thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu để làm rõ cơ chế này, đồng thời tìm ra các phương pháp điều trị mới tập trung vào việc bảo vệ và duy trì chiều dài telomere nhằm làm chậm tiến trình thoái hóa thần kinh.
Giải pháp tái tạo giúp bảo vệ não bộ
Với vai trò quan trọng của telomere đối với sức khỏe hệ thần kinh, các liệu pháp y học tái tạo và chủ động phòng ngừa đang mở ra hướng đi mới trong việc hỗ trợ duy trì độ dài telomere, chống lại lão hóa thần kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân Alzheimer.